Có 1 kết quả:

迎娶 yíng qǔ ㄧㄥˊ ㄑㄩˇ

1/1

yíng qǔ ㄧㄥˊ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a groom) to escort the bride to the wedding ceremony
(2) fig. to take as one's wife
(3) to marry

Bình luận 0