Có 1 kết quả:
迎娶 yíng qǔ ㄧㄥˊ ㄑㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a groom) to escort the bride to the wedding ceremony
(2) fig. to take as one's wife
(3) to marry
(2) fig. to take as one's wife
(3) to marry
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0